TỔNG TẢI 2.160 kg |
TẢI TRỌNG 990 kg |
ĐỘNG CƠ SWB11M 1.051cm3 |
KÍCH THƯỚC THÙNG XE 2.450 x 1.410x 1135/1.460 mm |
Thông số kỹ thuật cơ bản | Đơn vị | |
Kích thước bao ( Dài x Rộng x Cao ) | mm | 4.280x1.500x2.255 |
Kích thước lòng thùng hàng ( Dài x Rộng x Cao ) | mm | 2.460x1.410x1.135/1.460 |
Khoảng cách trục | mm | 2.500 |
Công thức bánh xe | 4x2R | |
Vết bánh trước/sau | mm | 1.285/1.290 |
Khối lượng bản thân | kg | 1.040 |
Khối lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông | kg | 2.160 |
Khối lượng toàn bộ theo thiết kế | kg | 2.160 |
Số người cho phép ( Kể cả người lái ) | người | 02 |
Động cơ |
SWB11M, xăng không chì, 04 kỳ, 04 xy lanh thẳng hàng, làm mát bằng chất lỏng, dung tích xy lanh 1.051 cm3 |
|
Cỡ lốp trước/sau | 5.50-13 / 5.50-13 |
- Kích thước xe nhỏ gọn - linh hoạt, nhưng vẫn đảm bảo được độ chắc chắn - mạnh mẽ - khối lượng khi tải hàng.
- Thiết kế xe hiện tại - vẻ bề ngoài hấp dẫn. Với cụm đèn pha Halogen lớn và cụm đèn sương mù, giúp bảo đảm an toàn cho chủ xe khi tham gia vào những cung đường thiếu nguồn sáng.
- Mặt nạ Ca - lăng cùng tông màu với cản trước, tạo cho xe 1 nét đẹp riêng biệt.
- Phần khung xe chắn chắn với thiết kế dập sóng thùng hàng nhằm đảm bảo độ kiên cố cũng như độ ma sát của hàng hóa với thùng hàng.
- Hệ thống treo sau chắc chắn với 5 lá nhíp và hệ thống treo trước hệ độc lập Macpherson.
- Trang bị Vô - lăng 4 chấu, tạo cảm giác chắc khỏe. Trang bị hệ thống trợ lực lái EPS, đảm bảo độ an toàn cho người sử dụng.
- Hàng ghế Khoang Cabin được trang bị là ghế da cao cấp, mang lại hơi hướng sang trọng cho xe.
- Trang bị cửa kính điện thay thế phương pháp xoay kính thủ công của hầu hết các dòng xe cũ.
- Màn hình hiển thị thông số của xe.
- Cụm tính năng của xe được thiết kế ở chính giữa mặt Taplo khoang Cabin:
- Khóa xe tích hợp nút bấm đóng - mở khóa xe từ xa.