![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
TỔNG TẢI 4.990 kg |
TẢI TRỌNG 1.990 kg |
ĐỘNG CƠ JE493ZLQ4 2.771cm3 |
KÍCH THƯỚC THÙNG XE 4380 x 1840 x 1880 mm |
Thật tuyệt vời khi Xe tải JAC 3.49 tấn đáp ứng trên cả sự mong đợi của Quý khách hàng.
JAC NN200 động cơ ISUZU, cabin ISUZU – đóng thùng kín 1,99 tấn - Màu xanh
JAC N200 động cơ ISUZU, cabin ISUZU – đóng thùng kín 1,99 tấn - Màu trắng
JAC N200 sử dụng động cơ Isuzu JE493ZLQ4 của Nhật Bản đã bán nhiều nhất trong 30 năm qua, được coi là động cơ dầu có thâm niên nhất trên thế giới với nhiều ưu điểm vượt trội:
Xe tải JAC 1,99 tấn N200 là dòng xe tải nhẹ thuộc vào dạng an toàn nhất và có thiết kế sang trọng, phù hợp với thói quen sử dụng xe của người Việt Nam. Với các thao tác điều khiển linh hoạt, dễ sử dụng giúp cho người lái yên tâm lái các đoạn đường nghềnh dốc mà không lo dằn sốc mệt mỏi.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
THÔNG SỐ | ĐƠN VỊ | THÙNG KÍN | THÙNG BẠT |
KÍCH THƯỚC | |||
Kích thước tổng thể (DxRxC) | mm | 6230 x 1920 x 2905 | 6220 x 1940 x 2905 |
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) | mm | 4380 x 1840 x 1880 | 4380 x 1840 x 680/1880 |
Vết bánh xe trước/sau | mm | 1460/1425 | 1460/1425 |
Chiều dài cơ sở | mm | 3360 | 3360 |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 210 | 210 |
TRỌNG LƯỢNG | |||
Khối lượng bản thân | kg | 2810 | 2805 |
Tải trọng | kg | 1990 | 1990 |
Khối lượng toàn bộ | kg | 4995 | 4990 |
Số chỗ ngồi | người | 3 | 3 |
ĐỘNG CƠ | |||
Nhãn hiệu động cơ | ISUZU JE493ZLQ4 | ||
Loại động cơ | Diesel 4 kỳ 4 xylanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp, phun nhiên liệu điện tử | ||
Hệ thống xử lí khí thải | Bộ tuần hoàn khí xả (ERG) + bộ xử lí xúc tác | ||
Dung tích xylanh | cc | 2771 | |
Đường kính xylanh x hành trình piston | mm | 93×102 | |
Công suất cực đại / tốc độ quay | kW(Vòng/phút) | 78×102 | |
Mô men xoắn / tốc độ quay | Nm(Vòng/phút) | 257/2000 | |
CABIN | |||
Cabin | ISUZU | ||
TRUYỀN ĐỘNG | |||
Ly hợp | Đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không | ||
Hộp số | Cơ khí, 5 số tiến, 1 số lùi | ||
HỆ THỐNG LÁI | |||
Kiểu loại cơ cấu lái | Trục vít ê cu-bi, cơ khí, trợ lực thủy lực | ||
HỆ THỐNG PHANH | |||
Hệ thống phanh chính | Phanh tang trống, thủy lực hai dòng, trợ lực chân không | ||
Phanh đỗ | Tang trống, cơ khí, tác động trục thứ cấp của hộp số | ||
Hệ thống phanh phụ | Phanh khí xả động cơ | ||
HỆ THỐNG TREO | |||
Trước | Phụ thuộc nhíp lá, giảm chấn thủy lực | ||
Sau | Phụ thuộc nhíp lá, giảm chấn thủy lực | ||
LỐP XE | |||
Trước/sau | 7.00-16 / DUAL 7.00-16 | ||
HỆ THỐNG ĐIỆN + TIỆN ÍCH | |||
Ấc qui (số lượng, điện áp, dung lượng) | 01 x 12V – 90Ah | ||
Hệ thống điều hòa, Radio, USB | Có trang bị | ||
ĐẶC TÍNH | |||
Khả năng leo dốc | % | 31,8 | |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | m | 6,8 | |
Tốc độ tối đa | km/h | 90 | |
Dung tích bình nhiên liệu | lit | 100 |