Home Xe tảiXe tải nặng & xe chuyên dùng/a>DAEWOO

Xe Ben DAEWOO CL4DF 6×4 10m3

  • Năm sản xuất: 2022
  • Tải trọng: 12.7 tấn
  • KT Thùng: 10m3/ 4.900 x 2.300 x 900
  • Động cơ: Doosan DL08K (350/2000)
Chia sẻ:
Để lại số điện thoại cho chúng tôi, chúng tôi gọi lại cho bạn !
Xe Tải Tự Đổ DAEWOO CL4DF nhập khẩu nguyên chiếc 100% từ Daewoo Truck Hàn Quốc. Trang bị động cơ Doosan DL08K từ Hàn Quốc với độ bền vượt trội, công suất cực khỏe lên tới 350 mã lực giúp đáp ứng khả năng tải khối lượng hàng lớn. Ngoài ra, với thiết kế xe hiện đại, tối ưu tính khí động học, cấu trúc thùng ben 10 khối cứng cáp cùng nhiều tiện ích ưu việt, xe ben Daewoo CL4DF xứng đáng là một trong những lựa chọn hàng đầu trong phân khúc giúp mang lại hiệu quả kinh tế lớn cho người dùng;

Nội thất

Phanh đỗ khí nén

Hệ thống số vận hàng và sang số nhẹ nhàng

Cabin rộng rãi, thoáng mát, sang trọng

Bảng hiển thị thông tin, lộ trình của xe

Radio, máy nghe nhạc và hệ thống điều khiển điều hòa

Hộp cầu chì trong cabin thuận tiện cho việc kiểm tra hệ thống điện

Ghế đệm khí nén êm ái

 

Ngoại thất

Trang bị nhiều loại gương chiếu hậu, dễ quan sát. Gương chính được tích hợp sưởi điện

Hệ thống đèn chiếu sáng trước 2 tầng

Lốp dự phòng được trang bị palăng thuận tiện cho việc thay thế

Cơ cấu nâng hạ cabin bằng điện thuận tiện cho việc kiểm tra, bảo dưởng

Cụm nhíp lá cưng với 2 cầu chủ động

Trang bị 5 bình chứa khí nén

Đuôi xe được trang bị khung bảo vệ chắc chắn, cản sau được dán 2 miếng phản quang

Cửa cabin mở rộng, thoải mái cho việc lên xuống

Ống nạp gió trên cao thuận tiện cho việc lấy không khí sạch

 

Hiệu suất

Động cơ DOOSAN DL08K Công suất: 350PS/2.100rpm, Momen xoắn: 1.471N.m/1.200rpm, Dung tích xylanh: 7.640cc

Cơ cấu nâng hạ tháp ben vững chắc + Có thanh chống an toàn

Hệ thống treo cabin được trang bị 4 giảm chấn

 

Thông số kỹ thuật

KIỂU LOẠI CL4DF
KÍCH THƯỚC (mm)
Kích thước tổng thể DxRxC 7.745 x 2.495 x 3.170
Chiều dài cơ sở 3.355 + 1.350
Kích thước lòng thùng hàng (DxRxC/TC) 10m3/ 4.900 x 2.300 x 900
KHỐI LƯỢNG (kg)
Khối lượng bản thân 11.170
Khối lượng hàng hóa cho phép 12.700
Khối lượng toàn bộ cho phép 24.000
Khối lượng toàn bộ theo thiết kế 26.300
TÍNH NĂNG ĐỘNG LỰC HỌC
Khả năng vượt dốc lớn nhất (%) 67,7
Tốc độ tối đa (km/h) 101
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m) 7,5
ĐỘNG CƠ
Mã động cơ DL08K
Dung tích xy lanh (cc) 7.640
Công suất cực đại (PS/rpm) 350/2.100
Momen xoắn cực đại (N.m/rpm) 1.471/1.200
Tiêu chuẩn khí thải Euro V
HỘP SỐ
Loại – Mã hộp số Số sàn F6/R1 – T15S6
CẦU
Tải trọng cầu trước/ cầu sau (kg) 7.100 / 23.000
PHANH
Phanh chính Phanh khí nén, 2 dòng
Phanh đỗ Tác dụng lên các bánh xe trục (1 + 2)
Phanh hỗ trợ Phanh khí xả
THÙNG NHIÊN LIỆU
Vật liệu / dung tích (lít) Hợp kim nhôm / 300
LỐP
Trục trước/Trục sau 12R22.5
Công thức bánh xe 6x4R
HỆ THỐNG LÁI
Loại Trợ lực thủy lực
HỆ THỐNG TREO
Trục trước/Trục sau Nhíp lá, giảm chấn thủy lực/ Nhíp lá
HỆ THỐNG ĐIỆN
Bình ắc quy 12V – 170Ah x 2
Máy phát điện 24V – 80A
Máy khởi động 24V – 4,5kW

** Daewoo có quyền thay đổi thông số kỹ thuật mà không cần báo trước.